Có 2 kết quả:

静止 jìng zhǐ ㄐㄧㄥˋ ㄓˇ靜止 jìng zhǐ ㄐㄧㄥˋ ㄓˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) still
(2) immobile
(3) static
(4) stationary

Từ điển Trung-Anh

(1) still
(2) immobile
(3) static
(4) stationary